FAQs About the word bibliolatrous

sùng bái Kinh thánh

given to Bible-worship

người yêu sách,người bán sách,người buôn đồ cổ,Người đam mê sách,người bán sách,thợ đóng sách,chủ tiệm sách,Thợ đóng sách,mọt sách

No antonyms found.

bibliolatrist => Người tôn sùng Kinh thánh, bibliolater => Kẻ tôn sùng sách vở, bibliography => Tài liệu tham khảo, bibliographies => Thư mục, bibliographical => thư mục học,