Vietnamese Meaning of beheading
beheading
Other Vietnamese words related to beheading
Nearest Words of beheading
- beheaded => bị chặt đầu
- beheadal => bị chặt đầu
- behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi
- behaviouristic => hành vi
- behaviourist => hành vi chủ nghĩa
- behaviourism => chủ nghĩa hành vi
- behavioural => hành vi
- behaviour => hành vi
- behavioristic psychology => Tâm lý học hành vi
- behavioristic => hành vi chủ nghĩa
Definitions and Meaning of beheading in English
beheading (n)
execution by cutting off the victim's head
killing by cutting off the head
beheading (p. pr. & vb. n.)
of Behead
FAQs About the word beheading
Definition not available
execution by cutting off the victim's head, killing by cutting off the headof Behead
máy chém,tiêu đề,rút ngắn,Cắt tỉa,chặt đầu,Cắt tỉa,vé chợ đen
No antonyms found.
beheaded => bị chặt đầu, beheadal => bị chặt đầu, behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi, behaviouristic => hành vi, behaviourist => hành vi chủ nghĩa,