FAQs About the word beheading

Definition not available

execution by cutting off the victim's head, killing by cutting off the headof Behead

máy chém,tiêu đề,rút ngắn,Cắt tỉa,chặt đầu,Cắt tỉa,vé chợ đen

No antonyms found.

beheaded => bị chặt đầu, beheadal => bị chặt đầu, behaviouristic psychology => Tâm lý học hành vi, behaviouristic => hành vi, behaviourist => hành vi chủ nghĩa,