Vietnamese Meaning of beating (up)

đánh đập

Other Vietnamese words related to đánh đập

Definitions and Meaning of beating (up) in English

beating (up)

No definition found for this word.

FAQs About the word beating (up)

đánh đập

làm hỏng (lên),thô (lên),làm việc (quá),nạn nhân hóa,sự sai lầm,bắt nạt,cháy,quấy rối,có hại,đau

chăm sóc (cho),nuôi dưỡng,Dịch vụ ăn uống (cho),Trân trọng,thuận lợi,thỏa mãn,nuôi dưỡng,Nuông chiều,Nuông chiều,hài hước

beating (into) => đánh (vào), beating (in) => (đánh), beating (down) => đánh đập, beaters => cây đánh trứng, beat the pants off => đánh quần,