Vietnamese Meaning of beats (down)

đánh (cho đến khi gục ngã)

Other Vietnamese words related to đánh (cho đến khi gục ngã)

Definitions and Meaning of beats (down) in English

beats (down)

No definition found for this word.

FAQs About the word beats (down)

đánh (cho đến khi gục ngã)

dầm,làm cho sáng lên,đèn,tỏa ra,tỏa sáng,tắm,Ngọn hải đăng,đèn pha,phát sáng,hào quang

đen,bảo hiểm,tối đi,làm mờ,buồn tẻ,làm tối,dập tắt,dập tắt,dập tắt (dập tắt),mạng che mặt

beatings => đánh đập, beating up on => đánh đập, beating the pants off => đánh đập cái quần, beating the drum (for) => Đánh trống cho, beating the drum (for or about) => Đập trống (ủng hộ hoặc về),