Vietnamese Meaning of beating the drum (for or about)
Đập trống (ủng hộ hoặc về)
Other Vietnamese words related to Đập trống (ủng hộ hoặc về)
Nearest Words of beating the drum (for or about)
- beating one's brains out (about) => đau đầu (về)
- beating a retreat => rút lui
- beating (up) => đánh đập
- beating (into) => đánh (vào)
- beating (in) => (đánh)
- beating (down) => đánh đập
- beaters => cây đánh trứng
- beat the pants off => đánh quần
- beat the drum (for) => Đánh trống (cho)
- beat the drum (for or about) => Gõ trống (vì hoặc về)
- beating the drum (for) => Đánh trống cho
- beating the pants off => đánh đập cái quần
- beating up on => đánh đập
- beatings => đánh đập
- beats (down) => đánh (cho đến khi gục ngã)
- beats the drum (for or about) => đánh trống (cho hoặc về)
- beats up on => đánh
- Beau Brummells => Beau Brummell
- beau ideals => lý tưởng về cái đẹp
- beaucoup => nhiều
Definitions and Meaning of beating the drum (for or about) in English
beating the drum (for or about)
No definition found for this word.
FAQs About the word beating the drum (for or about)
Đập trống (ủng hộ hoặc về)
thúc đẩy,bán,quảng cáo,công bố,Thổi phồng,sân,phích cắm,mập mạp (cho),công bố,nói chuyện
No antonyms found.
beating one's brains out (about) => đau đầu (về), beating a retreat => rút lui, beating (up) => đánh đập, beating (into) => đánh (vào), beating (in) => (đánh),