Vietnamese Meaning of beating off
beating off
Other Vietnamese words related to beating off
Nearest Words of beating off
- beating a retreat => rút lui
- beating (up) => đánh đập
- beating (into) => đánh (vào)
- beating (in) => (đánh)
- beating (down) => đánh đập
- beaters => cây đánh trứng
- beat the pants off => đánh quần
- beat the drum (for) => Đánh trống (cho)
- beat the drum (for or about) => Gõ trống (vì hoặc về)
- beat off => Thắng
- beating one's brains out (about) => đau đầu (về)
- beating the drum (for or about) => Đập trống (ủng hộ hoặc về)
- beating the drum (for) => Đánh trống cho
- beating the pants off => đánh đập cái quần
- beating up on => đánh đập
- beatings => đánh đập
- beats (down) => đánh (cho đến khi gục ngã)
- beats the drum (for or about) => đánh trống (cho hoặc về)
- beats up on => đánh
- Beau Brummells => Beau Brummell
Definitions and Meaning of beating off in English
beating off
masturbate, repel
FAQs About the word beating off
Definition not available
masturbate, repel
phòng thủ,xua đuổi,ghê tởm,chống cự,tránh,ngoảnh mặt đi,quay lại,làm chệch hướng,chiến đấu,Tạm dừng
Ôm,chào đón,mưa đá
beating a retreat => rút lui, beating (up) => đánh đập, beating (into) => đánh (vào), beating (in) => (đánh), beating (down) => đánh đập,