Vietnamese Meaning of back street
ngõ sau
Other Vietnamese words related to ngõ sau
- động mạch
- Đường
- Chi nhánh
- ngã tư
- Đường cao tốc
- Đoạn đường cao tốc
- Con đường
- đường
- Đường nhánh
- con đường bên
- đường hẻm
- phố
- đường công cộng
- động mạch
- Ngõ
- đường nhỏ
- đường xe
- Hành lang
- kéo
- lái xe
- Đường cao tốc
- đường lớn
- thông qua
- giáo
- Hàng
- đường vòng
- đường cao tốc
- dấu vết
- Đường cao tốc
- cách
- gờ tường
- đường quanh co
- Đường đua
- đường mòn
Nearest Words of back street
Definitions and Meaning of back street in English
back street (n)
a narrow street with walls on both sides
FAQs About the word back street
ngõ sau
a narrow street with walls on both sides
động mạch,Đường,Chi nhánh,ngã tư,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,Đường nhánh,con đường bên
No antonyms found.
back stairs => cầu thang sau, back saw => Cưa lưng, back room => phòng sau, back porch => hiên sau, back pack => ba lô,