Vietnamese Meaning of auroral
cực quang
Other Vietnamese words related to cực quang
Nearest Words of auroral
Definitions and Meaning of auroral in English
auroral (a)
of or relating to the atmospheric phenomenon auroras
characteristic of the dawn
auroral (a.)
Belonging to, or resembling, the aurora (the dawn or the northern lights); rosy.
FAQs About the word auroral
cực quang
of or relating to the atmospheric phenomenon auroras, characteristic of the dawnBelonging to, or resembling, the aurora (the dawn or the northern lights); rosy.
Bình minh,ngày,sáng,sáng,mặt trời mọc,bình minh,bình minh,ánh sáng ban ngày,ánh sáng,Mặt trời
tối,bóng tối,nửa đêm,đêm,chập tối,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,buổi chiều,buổi tối
aurorae => cực quang, aurora borealis => Cực quang, aurora australis => Cực quang Nam Cực, aurora => Cực quang, aurocyanide => aurocyanuah,