Vietnamese Meaning of antlered
có sừng
Other Vietnamese words related to có sừng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antlered
- antler moth => Sâu processionaria sồi
- antler => gạc
- antizymotic => Chống lên men
- antizymic => chống men
- anti-war movement => Phong trào phản đối chiến tranh
- antivivisectionist => Người phản đối mổ xẻ động vật sống
- antivivisection => Chống lại việc mổ bụng động vật sống
- anti-virus program => Phần mềm diệt virus
- antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút
- antiviral agent => thuốc kháng virus
Definitions and Meaning of antlered in English
antlered (s)
having antlers
antlered (a.)
Furnished with antlers.
FAQs About the word antlered
có sừng
having antlersFurnished with antlers.
No synonyms found.
No antonyms found.
antler moth => Sâu processionaria sồi, antler => gạc, antizymotic => Chống lên men, antizymic => chống men, anti-war movement => Phong trào phản đối chiến tranh,