Vietnamese Meaning of anti-war movement
Phong trào phản đối chiến tranh
Other Vietnamese words related to Phong trào phản đối chiến tranh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anti-war movement
- antivivisectionist => Người phản đối mổ xẻ động vật sống
- antivivisection => Chống lại việc mổ bụng động vật sống
- anti-virus program => Phần mềm diệt virus
- antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút
- antiviral agent => thuốc kháng virus
- antiviral => kháng vi-rút
- antivert => Thuốc chống say tàu xe
- antivenin => Thuốc giải độc
- antivenereal => Thuốc chống bệnh xã hội
- antivenene => Thuốc chống nọc độc
Definitions and Meaning of anti-war movement in English
anti-war movement (n)
a campaign against entering or continuing a war
FAQs About the word anti-war movement
Phong trào phản đối chiến tranh
a campaign against entering or continuing a war
No synonyms found.
No antonyms found.
antivivisectionist => Người phản đối mổ xẻ động vật sống, antivivisection => Chống lại việc mổ bụng động vật sống, anti-virus program => Phần mềm diệt virus, antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút, antiviral agent => thuốc kháng virus,