Vietnamese Meaning of antiviral agent
thuốc kháng virus
Other Vietnamese words related to thuốc kháng virus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiviral agent
- antiviral => kháng vi-rút
- antivert => Thuốc chống say tàu xe
- antivenin => Thuốc giải độc
- antivenereal => Thuốc chống bệnh xã hội
- antivenene => Thuốc chống nọc độc
- antivariolous => chống đậu mùa
- antivaccinist => phản đối tiêm vắc-xin
- antivaccinationist => Phong trào phản đối tiêm vắc-xin
- antivaccination => Chống vắc-xin
- antitypy => thuốc hạ sốt
- antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút
- anti-virus program => Phần mềm diệt virus
- antivivisection => Chống lại việc mổ bụng động vật sống
- antivivisectionist => Người phản đối mổ xẻ động vật sống
- anti-war movement => Phong trào phản đối chiến tranh
- antizymic => chống men
- antizymotic => Chống lên men
- antler => gạc
- antler moth => Sâu processionaria sồi
- antlered => có sừng
Definitions and Meaning of antiviral agent in English
antiviral agent (n)
any drug that destroys viruses
FAQs About the word antiviral agent
thuốc kháng virus
any drug that destroys viruses
No synonyms found.
No antonyms found.
antiviral => kháng vi-rút, antivert => Thuốc chống say tàu xe, antivenin => Thuốc giải độc, antivenereal => Thuốc chống bệnh xã hội, antivenene => Thuốc chống nọc độc,