Vietnamese Meaning of antivaccinist
phản đối tiêm vắc-xin
Other Vietnamese words related to phản đối tiêm vắc-xin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antivaccinist
- antivaccinationist => Phong trào phản đối tiêm vắc-xin
- antivaccination => Chống vắc-xin
- antitypy => thuốc hạ sốt
- antitypous => phản nguyên mẫu
- antitypical => không điển hình
- antitypic => chống điển hình
- antitype => kiểu đối nghịch
- antitypal => phản nguyên hình
- antitussive => thuốc ho
- antitumour => Chống khối u
- antivariolous => chống đậu mùa
- antivenene => Thuốc chống nọc độc
- antivenereal => Thuốc chống bệnh xã hội
- antivenin => Thuốc giải độc
- antivert => Thuốc chống say tàu xe
- antiviral => kháng vi-rút
- antiviral agent => thuốc kháng virus
- antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút
- anti-virus program => Phần mềm diệt virus
- antivivisection => Chống lại việc mổ bụng động vật sống
Definitions and Meaning of antivaccinist in English
antivaccinist (n.)
One opposed to vaccination.
FAQs About the word antivaccinist
phản đối tiêm vắc-xin
One opposed to vaccination.
No synonyms found.
No antonyms found.
antivaccinationist => Phong trào phản đối tiêm vắc-xin, antivaccination => Chống vắc-xin, antitypy => thuốc hạ sốt, antitypous => phản nguyên mẫu, antitypical => không điển hình,