Vietnamese Meaning of antitypal
phản nguyên hình
Other Vietnamese words related to phản nguyên hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antitypal
- antitussive => thuốc ho
- antitumour => Chống khối u
- antitumor => Chống khối u
- antitrust legislation => Luật chống độc quyền
- antitrust law => Luật chống độc quyền
- antitrust case => Vụ kiện chống độc quyền
- antitrust => Chống độc quyền
- antitropous => đối ngẫu
- antitropal => phản lại
- antitrochanter => mấu chuyển lớn
- antitype => kiểu đối nghịch
- antitypic => chống điển hình
- antitypical => không điển hình
- antitypous => phản nguyên mẫu
- antitypy => thuốc hạ sốt
- antivaccination => Chống vắc-xin
- antivaccinationist => Phong trào phản đối tiêm vắc-xin
- antivaccinist => phản đối tiêm vắc-xin
- antivariolous => chống đậu mùa
- antivenene => Thuốc chống nọc độc
Definitions and Meaning of antitypal in English
antitypal (a.)
Antitypical.
FAQs About the word antitypal
phản nguyên hình
Antitypical.
No synonyms found.
No antonyms found.
antitussive => thuốc ho, antitumour => Chống khối u, antitumor => Chống khối u, antitrust legislation => Luật chống độc quyền, antitrust law => Luật chống độc quyền,