Vietnamese Meaning of antitrochanter
mấu chuyển lớn
Other Vietnamese words related to mấu chuyển lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antitrochanter
- antitragus => Chống vành
- antitrades => gió mậu dịch ngược
- antitrade wind => Gió phản thương mại
- anti-trade => Phản đối thương mại
- antitrade => chống thương mại
- antitoxine => Kháng độc tố
- antitoxin => Kháng độc tố
- antitoxic => giải độc
- anti-torque rotor => Roto chống mo-men xoắn
- anti-tnf compound => hợp chất chống TNF
- antitropal => phản lại
- antitropous => đối ngẫu
- antitrust => Chống độc quyền
- antitrust case => Vụ kiện chống độc quyền
- antitrust law => Luật chống độc quyền
- antitrust legislation => Luật chống độc quyền
- antitumor => Chống khối u
- antitumour => Chống khối u
- antitussive => thuốc ho
- antitypal => phản nguyên hình
Definitions and Meaning of antitrochanter in English
antitrochanter (n.)
An articular surface on the ilium of birds against which the great trochanter of the femur plays.
FAQs About the word antitrochanter
mấu chuyển lớn
An articular surface on the ilium of birds against which the great trochanter of the femur plays.
No synonyms found.
No antonyms found.
antitragus => Chống vành, antitrades => gió mậu dịch ngược, antitrade wind => Gió phản thương mại, anti-trade => Phản đối thương mại, antitrade => chống thương mại,