Vietnamese Meaning of antitrades
gió mậu dịch ngược
Other Vietnamese words related to gió mậu dịch ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antitrades
- antitrade wind => Gió phản thương mại
- anti-trade => Phản đối thương mại
- antitrade => chống thương mại
- antitoxine => Kháng độc tố
- antitoxin => Kháng độc tố
- antitoxic => giải độc
- anti-torque rotor => Roto chống mo-men xoắn
- anti-tnf compound => hợp chất chống TNF
- antithyroid => Chống tuyến giáp
- antithetically => đối nghịch
- antitragus => Chống vành
- antitrochanter => mấu chuyển lớn
- antitropal => phản lại
- antitropous => đối ngẫu
- antitrust => Chống độc quyền
- antitrust case => Vụ kiện chống độc quyền
- antitrust law => Luật chống độc quyền
- antitrust legislation => Luật chống độc quyền
- antitumor => Chống khối u
- antitumour => Chống khối u
Definitions and Meaning of antitrades in English
antitrades (n)
wind in the upper atmosphere blowing above but in the opposite direction from the trade winds
FAQs About the word antitrades
gió mậu dịch ngược
wind in the upper atmosphere blowing above but in the opposite direction from the trade winds
No synonyms found.
No antonyms found.
antitrade wind => Gió phản thương mại, anti-trade => Phản đối thương mại, antitrade => chống thương mại, antitoxine => Kháng độc tố, antitoxin => Kháng độc tố,