Vietnamese Meaning of antivivisection
Chống lại việc mổ bụng động vật sống
Other Vietnamese words related to Chống lại việc mổ bụng động vật sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antivivisection
- anti-virus program => Phần mềm diệt virus
- antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút
- antiviral agent => thuốc kháng virus
- antiviral => kháng vi-rút
- antivert => Thuốc chống say tàu xe
- antivenin => Thuốc giải độc
- antivenereal => Thuốc chống bệnh xã hội
- antivenene => Thuốc chống nọc độc
- antivariolous => chống đậu mùa
- antivaccinist => phản đối tiêm vắc-xin
- antivivisectionist => Người phản đối mổ xẻ động vật sống
- anti-war movement => Phong trào phản đối chiến tranh
- antizymic => chống men
- antizymotic => Chống lên men
- antler => gạc
- antler moth => Sâu processionaria sồi
- antlered => có sừng
- antler-like => có dạng như gạc nai
- antlia => Bơm không khí
- antlion => sư tử kiến
Definitions and Meaning of antivivisection in English
antivivisection (n.)
Opposition to vivisection.
FAQs About the word antivivisection
Chống lại việc mổ bụng động vật sống
Opposition to vivisection.
No synonyms found.
No antonyms found.
anti-virus program => Phần mềm diệt virus, antiviral drug => Thuốc kháng vi-rút, antiviral agent => thuốc kháng virus, antiviral => kháng vi-rút, antivert => Thuốc chống say tàu xe,