Vietnamese Meaning of antlia
Bơm không khí
Other Vietnamese words related to Bơm không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antlia
- antler-like => có dạng như gạc nai
- antlered => có sừng
- antler moth => Sâu processionaria sồi
- antler => gạc
- antizymotic => Chống lên men
- antizymic => chống men
- anti-war movement => Phong trào phản đối chiến tranh
- antivivisectionist => Người phản đối mổ xẻ động vật sống
- antivivisection => Chống lại việc mổ bụng động vật sống
- anti-virus program => Phần mềm diệt virus
- antlion => sư tử kiến
- ant-lion => kiến sư tử
- antlion fly => kiến sư tử
- antoeci => Chân đối
- antoecians => người đối đỉnh
- antofagasta => Antofagasta
- antoine domino => Antoine Domino
- antoine henri becquerel => Antoine Henri Becquerel
- antoine laurent de jussieu => Antoine Laurent de Jussieu
- antoine laurent lavoisier => Antoine Laurent Lavoisier
Definitions and Meaning of antlia in English
antlia (n)
a faint constellation in the southern hemisphere near Hydra and Vela
antlia (n.)
The spiral tubular proboscis of lepidopterous insects. See Lepidoptera.
FAQs About the word antlia
Bơm không khí
a faint constellation in the southern hemisphere near Hydra and VelaThe spiral tubular proboscis of lepidopterous insects. See Lepidoptera.
No synonyms found.
No antonyms found.
antler-like => có dạng như gạc nai, antlered => có sừng, antler moth => Sâu processionaria sồi, antler => gạc, antizymotic => Chống lên men,