Vietnamese Meaning of antiicteric
chống vàng da
Other Vietnamese words related to chống vàng da
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiicteric
- antihysteric => chống co giật
- antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý
- antihypnotic => Chống thôi miên
- antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp
- antihydropic => chống ứ nước
- antihydrophobic => chống kỵ nước
- antihistamine => Thuốc kháng Histamin
- antihero => phản anh hùng
- antiheretical => chống dị giáo
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
- anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực
- anti-inflammatory => chống viêm
- anti-inflammatory drug => Thuốc chống viêm
- anti-intellectual => phản trí thức
- antiknock => chống kích nổ
- antiknocking => chất chống gõ
- antilae => Antille
- antilegomena => Antilegomena
Definitions and Meaning of antiicteric in English
antiicteric (a.)
Good against jaundice.
antiicteric (n.)
A remedy for jaundice.
FAQs About the word antiicteric
chống vàng da
Good against jaundice., A remedy for jaundice.
No synonyms found.
No antonyms found.
antihysteric => chống co giật, antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý, antihypnotic => Chống thôi miên, antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp, antihydropic => chống ứ nước,