Vietnamese Meaning of anti-inflammatory drug
Thuốc chống viêm
Other Vietnamese words related to Thuốc chống viêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anti-inflammatory drug
- anti-inflammatory => chống viêm
- anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- antiicteric => chống vàng da
- antihysteric => chống co giật
- antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý
- antihypnotic => Chống thôi miên
- antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp
- antihydropic => chống ứ nước
Definitions and Meaning of anti-inflammatory drug in English
anti-inflammatory drug (n)
a medicine intended to reduce inflammation
FAQs About the word anti-inflammatory drug
Thuốc chống viêm
a medicine intended to reduce inflammation
No synonyms found.
No antonyms found.
anti-inflammatory => chống viêm, anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực, anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc, anti-imperialism => Chống đế quốc, antiicteric => chống vàng da,