Vietnamese Meaning of antihypnotic
Chống thôi miên
Other Vietnamese words related to Chống thôi miên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antihypnotic
- antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp
- antihydropic => chống ứ nước
- antihydrophobic => chống kỵ nước
- antihistamine => Thuốc kháng Histamin
- antihero => phản anh hùng
- antiheretical => chống dị giáo
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- antihemorrhagic => chống chảy máu
- antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia
- antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông
- antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý
- antihysteric => chống co giật
- antiicteric => chống vàng da
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
- anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực
- anti-inflammatory => chống viêm
- anti-inflammatory drug => Thuốc chống viêm
- anti-intellectual => phản trí thức
- antiknock => chống kích nổ
Definitions and Meaning of antihypnotic in English
antihypnotic (a.)
Tending to prevent sleep.
antihypnotic (n.)
An antihypnotic agent.
FAQs About the word antihypnotic
Chống thôi miên
Tending to prevent sleep., An antihypnotic agent.
No synonyms found.
No antonyms found.
antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp, antihydropic => chống ứ nước, antihydrophobic => chống kỵ nước, antihistamine => Thuốc kháng Histamin, antihero => phản anh hùng,