Vietnamese Meaning of antihydrophobic
chống kỵ nước
Other Vietnamese words related to chống kỵ nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antihydrophobic
- antihistamine => Thuốc kháng Histamin
- antihero => phản anh hùng
- antiheretical => chống dị giáo
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- antihemorrhagic => chống chảy máu
- antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia
- antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông
- antihelix => Đối xoắn vành tai
- antihaemophilic globulin => Globulin chống máu khó đông
- antihaemophilic factor => Yếu tố chống hemophilia
- antihydropic => chống ứ nước
- antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp
- antihypnotic => Chống thôi miên
- antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý
- antihysteric => chống co giật
- antiicteric => chống vàng da
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
- anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực
- anti-inflammatory => chống viêm
Definitions and Meaning of antihydrophobic in English
antihydrophobic (a.)
Counteracting or preventing hydrophobia.
antihydrophobic (n.)
A remedy for hydrophobia.
FAQs About the word antihydrophobic
chống kỵ nước
Counteracting or preventing hydrophobia., A remedy for hydrophobia.
No synonyms found.
No antonyms found.
antihistamine => Thuốc kháng Histamin, antihero => phản anh hùng, antiheretical => chống dị giáo, antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết, antihemorrhagic => chống chảy máu,