Vietnamese Meaning of antihaemophilic factor
Yếu tố chống hemophilia
Other Vietnamese words related to Yếu tố chống hemophilia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antihaemophilic factor
- antihaemophilic globulin => Globulin chống máu khó đông
- antihelix => Đối xoắn vành tai
- antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông
- antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia
- antihemorrhagic => chống chảy máu
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- antiheretical => chống dị giáo
- antihero => phản anh hùng
- antihistamine => Thuốc kháng Histamin
- antihydrophobic => chống kỵ nước
Definitions and Meaning of antihaemophilic factor in English
antihaemophilic factor (n)
a coagulation factor (trade name Hemofil) whose absence is associated with hemophilia A
FAQs About the word antihaemophilic factor
Yếu tố chống hemophilia
a coagulation factor (trade name Hemofil) whose absence is associated with hemophilia A
No synonyms found.
No antonyms found.
antiguggler => Người chống Google, antiguan => Antigua, antigua and barbuda => Antigua và Barbuda, antigua => Antigua, antigraph => phản phiên bản,