Vietnamese Meaning of antigua and barbuda
Antigua và Barbuda
Other Vietnamese words related to Antigua và Barbuda
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antigua and barbuda
- antiguan => Antigua
- antiguggler => Người chống Google
- antihaemophilic factor => Yếu tố chống hemophilia
- antihaemophilic globulin => Globulin chống máu khó đông
- antihelix => Đối xoắn vành tai
- antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông
- antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia
- antihemorrhagic => chống chảy máu
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- antiheretical => chống dị giáo
Definitions and Meaning of antigua and barbuda in English
antigua and barbuda (n)
a country in the northern Leeward Islands
FAQs About the word antigua and barbuda
Antigua và Barbuda
a country in the northern Leeward Islands
No synonyms found.
No antonyms found.
antigua => Antigua, antigraph => phản phiên bản, antigram => Từ ngược nghĩa, antigonus cyclops => Antigonos Cyclops, antigonus => Antigonos,