Vietnamese Meaning of antihero
phản anh hùng
Other Vietnamese words related to phản anh hùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antihero
- antiheretical => chống dị giáo
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- antihemorrhagic => chống chảy máu
- antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia
- antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông
- antihelix => Đối xoắn vành tai
- antihaemophilic globulin => Globulin chống máu khó đông
- antihaemophilic factor => Yếu tố chống hemophilia
- antiguggler => Người chống Google
- antiguan => Antigua
- antihistamine => Thuốc kháng Histamin
- antihydrophobic => chống kỵ nước
- antihydropic => chống ứ nước
- antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp
- antihypnotic => Chống thôi miên
- antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý
- antihysteric => chống co giật
- antiicteric => chống vàng da
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
Definitions and Meaning of antihero in English
antihero (n)
a protagonist who lacks the characteristics that would make him a hero (or her a heroine)
FAQs About the word antihero
phản anh hùng
a protagonist who lacks the characteristics that would make him a hero (or her a heroine)
No synonyms found.
No antonyms found.
antiheretical => chống dị giáo, antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết, antihemorrhagic => chống chảy máu, antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia, antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông,