Vietnamese Meaning of antilae
Antille
Other Vietnamese words related to Antille
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antilae
- antiknocking => chất chống gõ
- antiknock => chống kích nổ
- anti-intellectual => phản trí thức
- anti-inflammatory drug => Thuốc chống viêm
- anti-inflammatory => chống viêm
- anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- antiicteric => chống vàng da
- antihysteric => chống co giật
Definitions and Meaning of antilae in English
antilae (pl.)
of Antlia
FAQs About the word antilae
Antille
of Antlia
No synonyms found.
No antonyms found.
antiknocking => chất chống gõ, antiknock => chống kích nổ, anti-intellectual => phản trí thức, anti-inflammatory drug => Thuốc chống viêm, anti-inflammatory => chống viêm,