Vietnamese Meaning of antihypertensive
antihypertensive
Other Vietnamese words related to antihypertensive
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antihypertensive
- antihydropic => chống ứ nước
- antihydrophobic => chống kỵ nước
- antihistamine => Thuốc kháng Histamin
- antihero => phản anh hùng
- antiheretical => chống dị giáo
- antihemorrhagic factor => Yếu tố chống xuất huyết
- antihemorrhagic => chống chảy máu
- antihemophilic globulin => Globulin chống hemophilia
- antihemophilic factor => Yếu tố chống máu khó đông
- antihelix => Đối xoắn vành tai
- antihypertensive drug => Thuốc hạ huyết áp
- antihypnotic => Chống thôi miên
- antihypochondriac => Chống ám ảnh bệnh lý
- antihysteric => chống co giật
- antiicteric => chống vàng da
- anti-imperialism => Chống đế quốc
- anti-imperialist international brigade => Lữ đoàn quốc tế chống đế quốc
- anti-impotence drug => Thuốc chống bất lực
- anti-inflammatory => chống viêm
- anti-inflammatory drug => Thuốc chống viêm
Definitions and Meaning of antihypertensive in English
antihypertensive (n)
a drug that reduces high blood pressure
FAQs About the word antihypertensive
Definition not available
a drug that reduces high blood pressure
No synonyms found.
No antonyms found.
antihydropic => chống ứ nước, antihydrophobic => chống kỵ nước, antihistamine => Thuốc kháng Histamin, antihero => phản anh hùng, antiheretical => chống dị giáo,