Vietnamese Meaning of anthological
tuyển tập
Other Vietnamese words related to tuyển tập
Nearest Words of anthological
- anthologise => tuyển tập
- anthologist => Soạn giả tuyển thơ
- anthologize => biên soạn tuyển tập
- anthology => tuyển tập
- anthomania => chứng cuồng hoa
- anthonomus => anthonomus
- anthonomus grandis => Sâu đục quả bông
- anthony => Anthony
- anthony burgess => Anthony Burgess
- anthony charles lynton blair => Anthony Charles Lynton Blair
Definitions and Meaning of anthological in English
anthological (a.)
Pertaining to anthology; consisting of beautiful extracts from different authors, especially the poets.
FAQs About the word anthological
tuyển tập
Pertaining to anthology; consisting of beautiful extracts from different authors, especially the poets.
biên soạn,Album,tóm tắt,người đọc,lịch,Ana,Lưu trữ,sách nghiên cứu trường hợp,Sách mỏng,tập hợp
No antonyms found.
antholite => Antholite, anthokyan => Anthocyanin, anthoid => San hô dạng, anthography => tuyển tập thơ, anthodium => Cành hoa,