Vietnamese Meaning of aldermancy
chức vụ thư ký
Other Vietnamese words related to chức vụ thư ký
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aldermancy
- alderman => ủy viên hội đồng thành phố
- alder-liefest => alder-liefest
- alder-leaved serviceberry => Cây cơm cháy lá vừng
- alderleaf juneberry => Táo mèo
- alderfly => Ruồi lính
- alder tree => Cây sồi
- alder fly => Ruồi muỗi
- alder dogwood => Góc
- alder buckthorn => Cây hắc mai
- alder blight => Bệnh cháy loét cây du
- aldermanic => của hội đồng
- aldermanity => chức thị trưởng
- aldermanlike => như một quan chức thành phố
- aldermanly => như của một viên chức quận
- aldermanry => khu vực bầu cử
- aldermanship => Hội đồng thành phố
- aldermen => ủy viên hội đồng thành phố
- aldern => cây dương
- alderney => Alderney
- aldine => Aldine
Definitions and Meaning of aldermancy in English
aldermancy (n.)
The office of an alderman.
FAQs About the word aldermancy
chức vụ thư ký
The office of an alderman.
No synonyms found.
No antonyms found.
alderman => ủy viên hội đồng thành phố, alder-liefest => alder-liefest, alder-leaved serviceberry => Cây cơm cháy lá vừng, alderleaf juneberry => Táo mèo, alderfly => Ruồi lính,