Vietnamese Meaning of alderfly
Ruồi lính
Other Vietnamese words related to Ruồi lính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alderfly
- alderleaf juneberry => Táo mèo
- alder-leaved serviceberry => Cây cơm cháy lá vừng
- alder-liefest => alder-liefest
- alderman => ủy viên hội đồng thành phố
- aldermancy => chức vụ thư ký
- aldermanic => của hội đồng
- aldermanity => chức thị trưởng
- aldermanlike => như một quan chức thành phố
- aldermanly => như của một viên chức quận
- aldermanry => khu vực bầu cử
Definitions and Meaning of alderfly in English
alderfly (n)
dark-colored insect having predaceous aquatic larvae
FAQs About the word alderfly
Ruồi lính
dark-colored insect having predaceous aquatic larvae
No synonyms found.
No antonyms found.
alder tree => Cây sồi, alder fly => Ruồi muỗi, alder dogwood => Góc, alder buckthorn => Cây hắc mai, alder blight => Bệnh cháy loét cây du,