Vietnamese Meaning of alderleaf juneberry
Táo mèo
Other Vietnamese words related to Táo mèo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alderleaf juneberry
- alder-leaved serviceberry => Cây cơm cháy lá vừng
- alder-liefest => alder-liefest
- alderman => ủy viên hội đồng thành phố
- aldermancy => chức vụ thư ký
- aldermanic => của hội đồng
- aldermanity => chức thị trưởng
- aldermanlike => như một quan chức thành phố
- aldermanly => như của một viên chức quận
- aldermanry => khu vực bầu cử
- aldermanship => Hội đồng thành phố
Definitions and Meaning of alderleaf juneberry in English
alderleaf juneberry (n)
shrub or small tree of northwestern North America having fragrant creamy white flowers and small waxy purple-red fruits
FAQs About the word alderleaf juneberry
Táo mèo
shrub or small tree of northwestern North America having fragrant creamy white flowers and small waxy purple-red fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
alderfly => Ruồi lính, alder tree => Cây sồi, alder fly => Ruồi muỗi, alder dogwood => Góc, alder buckthorn => Cây hắc mai,