Vietnamese Meaning of alder tree
Cây sồi
Other Vietnamese words related to Cây sồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alder tree
- alderfly => Ruồi lính
- alderleaf juneberry => Táo mèo
- alder-leaved serviceberry => Cây cơm cháy lá vừng
- alder-liefest => alder-liefest
- alderman => ủy viên hội đồng thành phố
- aldermancy => chức vụ thư ký
- aldermanic => của hội đồng
- aldermanity => chức thị trưởng
- aldermanlike => như một quan chức thành phố
- aldermanly => như của một viên chức quận
Definitions and Meaning of alder tree in English
alder tree (n)
north temperate shrubs or trees having toothed leaves and conelike fruit; bark is used in tanning and dyeing and the wood is rot-resistant
FAQs About the word alder tree
Cây sồi
north temperate shrubs or trees having toothed leaves and conelike fruit; bark is used in tanning and dyeing and the wood is rot-resistant
No synonyms found.
No antonyms found.
alder fly => Ruồi muỗi, alder dogwood => Góc, alder buckthorn => Cây hắc mai, alder blight => Bệnh cháy loét cây du, alder => cây alder,