FAQs About the word aldern

cây dương

Made of alder.

No synonyms found.

No antonyms found.

aldermen => ủy viên hội đồng thành phố, aldermanship => Hội đồng thành phố, aldermanry => khu vực bầu cử, aldermanly => như của một viên chức quận, aldermanlike => như một quan chức thành phố,