Vietnamese Meaning of adumbrate
ám chỉ
Other Vietnamese words related to ám chỉ
Nearest Words of adumbrate
- adumbrant => mơ hồ
- adult-onset diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường tuýp 2
- adult-onset diabetes => bệnh tiểu đường type 2
- adultness => tuổi trưởng thành
- adulthood => tuổi trưởng thành
- adulterously => ngoại tình
- adulterous => dâm ô
- adulterine => ngoại tình
- adulteries => ngoại tình
- adulteress => đàn bà ngoại tình
Definitions and Meaning of adumbrate in English
adumbrate (v)
describe roughly or briefly or give the main points or summary of
give to understand
adumbrate (v. t.)
To give a faint shadow or slight representation of; to outline; to shadow forth.
To overshadow; to shade.
FAQs About the word adumbrate
ám chỉ
describe roughly or briefly or give the main points or summary of, give to understandTo give a faint shadow or slight representation of; to outline; to shadow f
dự đoán,tiên đoán,báo hiệu,sứ giả,ngụ ý,dự đoán,báo hiệu trước,ám chỉ,dự báo,đi trước
No antonyms found.
adumbrant => mơ hồ, adult-onset diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường tuýp 2, adult-onset diabetes => bệnh tiểu đường type 2, adultness => tuổi trưởng thành, adulthood => tuổi trưởng thành,