FAQs About the word adumbrate

ám chỉ

describe roughly or briefly or give the main points or summary of, give to understandTo give a faint shadow or slight representation of; to outline; to shadow f

dự đoán,tiên đoán,báo hiệu,sứ giả,ngụ ý,dự đoán,báo hiệu trước,ám chỉ,dự báo,đi trước

No antonyms found.

adumbrant => mơ hồ, adult-onset diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường tuýp 2, adult-onset diabetes => bệnh tiểu đường type 2, adultness => tuổi trưởng thành, adulthood => tuổi trưởng thành,