Vietnamese Meaning of administrating
hành chính
Other Vietnamese words related to hành chính
Nearest Words of administrating
Definitions and Meaning of administrating in English
administrating
administer
FAQs About the word administrating
hành chính
administer
quản lý,dẫn điện,Kiểm soát,Thống trị,xử lý,quản lý,đang hoạt động,giám sát,Điều tiết,chạy bộ
No antonyms found.
administrated => được quản lý, administers => quản lý, administering (to) => điều hành (cho), administered (to) => quản lý (cho), administer (to) => Quản lý (cho),