FAQs About the word actuarial table

Bảng tính toán bảo hiểm

a table of statistical data

No synonyms found.

No antonyms found.

actuarial => bảo hiểm, actualness => tính hiện thực, actually => thực tế, actualize => hiện thực hóa, actualization => hiện thực hóa (hiện thực hóa),