Vietnamese Meaning of actuose
năng động
Other Vietnamese words related to năng động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of actuose
Definitions and Meaning of actuose in English
actuose (a.)
Very active.
FAQs About the word actuose
năng động
Very active.
No synonyms found.
No antonyms found.
actuator => bộ truyền động, actuation => Biến động, actuating => kích hoạt, actuated => tác động, actuate => kích hoạt,