Vietnamese Meaning of actuator
bộ truyền động
Other Vietnamese words related to bộ truyền động
Nearest Words of actuator
Definitions and Meaning of actuator in English
actuator (n)
a mechanism that puts something into automatic action
actuator (n.)
One who actuates, or puts into action.
FAQs About the word actuator
bộ truyền động
a mechanism that puts something into automatic actionOne who actuates, or puts into action.
nút bấm,nút,đòn bẩy,chuyển mạch,bộ điều khiển,mặt số,chìa khóa,nút,bộ điều chỉnh,bộ chọn
No antonyms found.
actuation => Biến động, actuating => kích hoạt, actuated => tác động, actuate => kích hoạt, actuary => Người làm công tác tính toán bảo hiểm,