Vietnamese Meaning of actualization
hiện thực hóa (hiện thực hóa)
Other Vietnamese words related to hiện thực hóa (hiện thực hóa)
Nearest Words of actualization
Definitions and Meaning of actualization in English
actualization (n)
making real or giving the appearance of reality
actualization (n.)
A making actual or really existent.
FAQs About the word actualization
hiện thực hóa (hiện thực hóa)
making real or giving the appearance of realityA making actual or really existent.
thành tích,thành tích,sự hoàn thành,thực hiện,nhận ra,thành công,thực tế,Thành tích,sự viên mãn,kết quả
thất bại,không,không thực hiện,thất bại,không,rít,thất bại
actuality => thực tế, actualities => Sự kiện thời sự, actualist => thực tế luận, actualise => hiện thực hóa, actualisation => hiện thực hóa,