Vietnamese Meaning of actualist
thực tế luận
Other Vietnamese words related to thực tế luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of actualist
- actualities => Sự kiện thời sự
- actuality => thực tế
- actualization => hiện thực hóa (hiện thực hóa)
- actualize => hiện thực hóa
- actually => thực tế
- actualness => tính hiện thực
- actuarial => bảo hiểm
- actuarial table => Bảng tính toán bảo hiểm
- actuaries => chuyên viên bảo hiểm
- actuary => Người làm công tác tính toán bảo hiểm
Definitions and Meaning of actualist in English
actualist (n.)
One who deals with or considers actually existing facts and conditions, rather than fancies or theories; -- opposed to idealist.
FAQs About the word actualist
thực tế luận
One who deals with or considers actually existing facts and conditions, rather than fancies or theories; -- opposed to idealist.
No synonyms found.
No antonyms found.
actualise => hiện thực hóa, actualisation => hiện thực hóa, actual sin => Tội thực sự, actual possession => quyền sở hữu thực tế, actual eviction => Trục xuất thực tế,