Vietnamese Meaning of acquitted
acquitted
Other Vietnamese words related to acquitted
Nearest Words of acquitted
Definitions and Meaning of acquitted in English
acquitted (s)
declared not guilty of a specific offense or crime; legally blameless
acquitted (imp. & p. p.)
of Acquit
FAQs About the word acquitted
Definition not available
declared not guilty of a specific offense or crime; legally blamelessof Acquit
được tha bổng,xóa,được minh oan,Gột tội,vô tội,không có lỗi,vô tội,Vô tì vết,vô tội,vô tội
bị cáo,có tội,có tội,có thể trừng phạt,đáng trách,đáng trách,đáng bị chỉ trích,bị kết án,bị kết án,có thể bị luận tội
acquittance => tha bỗng, acquittal => tha t, acquitment => tha thứ, acquit => tha bổng, acquist => mua được,