Vietnamese Meaning of abirritative
không gây kích ứng
Other Vietnamese words related to không gây kích ứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abirritative
- abirritation => kích ứng
- abirritate => làm phiền
- abirritant => không gây kích ứng
- abiotrophy => Tế bào không hồi phục
- abiological => phi sinh học
- abiogeny => sinh học phi sinh vật
- abiogenous => Không có nguồn gốc sinh học
- abiogenist => người theo thuyết phi sinh học
- abiogenetic => phi sinh học
- abiogenesis => Sự sống từ vô cơ
Definitions and Meaning of abirritative in English
abirritative (a.)
Characterized by abirritation or debility.
FAQs About the word abirritative
không gây kích ứng
Characterized by abirritation or debility.
No synonyms found.
No antonyms found.
abirritation => kích ứng, abirritate => làm phiền, abirritant => không gây kích ứng, abiotrophy => Tế bào không hồi phục, abiological => phi sinh học,