Vietnamese Meaning of abiotrophy
Tế bào không hồi phục
Other Vietnamese words related to Tế bào không hồi phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abiotrophy
Definitions and Meaning of abiotrophy in English
abiotrophy (n)
a loss of vitality and a degeneration of cells and tissues not due to any apparent injury
FAQs About the word abiotrophy
Tế bào không hồi phục
a loss of vitality and a degeneration of cells and tissues not due to any apparent injury
No synonyms found.
No antonyms found.
abiological => phi sinh học, abiogeny => sinh học phi sinh vật, abiogenous => Không có nguồn gốc sinh học, abiogenist => người theo thuyết phi sinh học, abiogenetic => phi sinh học,