Vietnamese Meaning of abirritant
không gây kích ứng
Other Vietnamese words related to không gây kích ứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abirritant
- abiotrophy => Tế bào không hồi phục
- abiological => phi sinh học
- abiogeny => sinh học phi sinh vật
- abiogenous => Không có nguồn gốc sinh học
- abiogenist => người theo thuyết phi sinh học
- abiogenetic => phi sinh học
- abiogenesis => Sự sống từ vô cơ
- abime => Vực thẳm
- ability => khả năng
- abilities => khả năng
Definitions and Meaning of abirritant in English
abirritant (n.)
A medicine that diminishes irritation.
FAQs About the word abirritant
không gây kích ứng
A medicine that diminishes irritation.
No synonyms found.
No antonyms found.
abiotrophy => Tế bào không hồi phục, abiological => phi sinh học, abiogeny => sinh học phi sinh vật, abiogenous => Không có nguồn gốc sinh học, abiogenist => người theo thuyết phi sinh học,