FAQs About the word abirritate

làm phiền

To diminish the sensibility of; to debilitate.

No synonyms found.

No antonyms found.

abirritant => không gây kích ứng, abiotrophy => Tế bào không hồi phục, abiological => phi sinh học, abiogeny => sinh học phi sinh vật, abiogenous => Không có nguồn gốc sinh học,