FAQs About the word abjudicate

phán quyết

To reject by judicial sentence; also, to abjudge.

No synonyms found.

No antonyms found.

abjudge => kết án sai, abjectness => hèn mọn, abjectly => đê hèn, abjection => đê tiện, abjectedness => sự khinh miệt,