Vietnamese Meaning of abiogenetic
phi sinh học
Other Vietnamese words related to phi sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abiogenetic
- abiogenist => người theo thuyết phi sinh học
- abiogenous => Không có nguồn gốc sinh học
- abiogeny => sinh học phi sinh vật
- abiological => phi sinh học
- abiotrophy => Tế bào không hồi phục
- abirritant => không gây kích ứng
- abirritate => làm phiền
- abirritation => kích ứng
- abirritative => không gây kích ứng
- abit => một chút
Definitions and Meaning of abiogenetic in English
abiogenetic (a)
originating by abiogenesis
abiogenetic (a.)
Of or pertaining to abiogenesis.
FAQs About the word abiogenetic
phi sinh học
originating by abiogenesisOf or pertaining to abiogenesis.
No synonyms found.
No antonyms found.
abiogenesis => Sự sống từ vô cơ, abime => Vực thẳm, ability => khả năng, abilities => khả năng, abiliment => quần áo,