Vietnamese Meaning of xenophobia
sự kỳ thị người nước ngoài
Other Vietnamese words related to sự kỳ thị người nước ngoài
Nearest Words of xenophobia
Definitions and Meaning of xenophobia in English
xenophobia (n)
a fear of foreigners or strangers
FAQs About the word xenophobia
sự kỳ thị người nước ngoài
a fear of foreigners or strangers
chủ nghĩa sô vanh,sô vanh,Chủ nghĩa bản địa,chủ nghĩa dân tộc,định kiến,Phân biệt chủng tộc,phân biệt chủng tộc,Siêu lòng yêu nước
chủ nghĩa quốc tế
xenophanes => Xenophanes, xenon => xenon, xenomi => xenomi, xenomania => ưa ngoại, xenolith => sự giao thoa,