Vietnamese Meaning of writhing
writhing
Other Vietnamese words related to writhing
Nearest Words of writhing
Definitions and Meaning of writhing in English
writhing (s)
moving in a twisting or snake-like or wormlike fashion
writhing (p. pr. & vb. n.)
of Writhe
FAQs About the word writhing
Definition not available
moving in a twisting or snake-like or wormlike fashionof Writhe
vĩ cầm,bồn chồn,chuyển động,quằn quại,quằn quại,giật,quằn quại,trật khớp,đung đưa,phấp phới
Bất động,quán tính,Sự bất động,sự tĩnh lặng,chấm dứt,kết thúc,ngày hết hạn,cuối cùng,dừng lại,lapse
writhen => uốn cong, writhed => ngọ nguậy, writhe => writhe, writership => viết, writer's name => Tên tác giả,