Vietnamese Meaning of word salad
salat từ ngữ
Other Vietnamese words related to salat từ ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of word salad
- word processor => Trình xử lý văn bản
- word processing system => Hệ thống xử lý văn bản
- word processing => Xử lý văn bản
- word play => Trò chơi chữ
- word picture => hình ảnh ngôn từ
- word order => trật tự từ
- word of mouth => truyền miệng
- word of honor => lời danh dự
- word of god => lời Chúa
- word of farewell => lời chia tay
Definitions and Meaning of word salad in English
word salad (n)
jumble of incoherent speech as sometimes heard in schizophrenia
FAQs About the word word salad
salat từ ngữ
jumble of incoherent speech as sometimes heard in schizophrenia
No synonyms found.
No antonyms found.
word processor => Trình xử lý văn bản, word processing system => Hệ thống xử lý văn bản, word processing => Xử lý văn bản, word play => Trò chơi chữ, word picture => hình ảnh ngôn từ,