FAQs About the word word stress

Nhấn trọng âm

the distribution of stresses within a polysyllabic word

No synonyms found.

No antonyms found.

word square => Ô chữ cá chép, word sense => nghĩa của từ, word salad => salat từ ngữ, word processor => Trình xử lý văn bản, word processing system => Hệ thống xử lý văn bản,